NIS-C18R2T50 | Điều hòa Nagakawa 18.000BTU 1 chiều 2025
10.120.000 ₫

Sản phẩm: NIS-C18R2T50 | Điều hòa Nagakawa 18.000BTU 1 chiều 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C18R2T50 là model 1 chiều thuộc dòng Inverter High-End mới nhất năm 2025 của Nagakawa. Với công suất 18.000 BTU (2.0 HP), chiếc điều hòa này là lựa chọn lý tưởng cho các không gian có diện tích từ 20-30m² như phòng khách, phòng ngủ lớn, văn phòng làm việc.
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ Inverter High-End: Tiết kiệm điện năng vượt trội, giảm hao phí điện đến 60% so với điều hòa thông thường.
- Chế độ đảo gió 4D: Luồng gió điều chỉnh 4 hướng (lên-xuống, trái-phải), làm mát đồng đều khắp phòng.
- Làm lạnh nhanh Turbo Strong: Nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt chỉ trong thời gian ngắn.
- Dàn tản nhiệt mạ vàng (Golden Fin): Chống ăn mòn hiệu quả, tăng độ bền cho máy.
- Lọc không khí đa tầng: Bảo vệ sức khỏe với hệ thống màng lọc tiên tiến.
- Nhắc nhở vệ sinh màng lọc: Thông báo thời điểm cần vệ sinh, duy trì hiệu suất và bảo vệ sức khỏe.
- Bảo vệ rò rỉ thông minh: Phát hiện và ngắt hoạt động khi có rò rỉ môi chất lạnh.
- Tự động làm sạch (Auto Clean): Loại bỏ bụi bẩn và ngăn ngừa ẩm mốc trong dàn lạnh.
- Hoạt động êm ái: Độ ồn thấp, mang lại không gian yên tĩnh.
Thông số kỹ thuật
Tính năng | Thông số |
---|---|
Công suất lạnh | ❄️ 18.000 BTU (5.28 kW) |
Công nghệ Inverter High-End | ⚡ Tiết kiệm điện tới 60% |
Môi chất lạnh | 🌿 Gas R32 – làm lạnh nhanh, thân thiện môi trường |
Lưu lượng gió | 💨 900 m³/h, tối ưu hiệu quả làm mát |
Phạm vi hoạt động | 📐 20-30m² |
Độ ồn | 🤫 Thấp chỉ 26dB, vận hành êm ái |
Chế độ gió | 🔄 Tự động 4 hướng, làm mát đồng đều |
Mua ngay điều hòa Nagakawa NIS-C18R2T50 giá tốt tại Kho điện máy online
Chọn Kho điện máy online – lựa chọn thông minh cho chiếc điều hòa Nagakawa của bạn:
- ✅ Sản phẩm chính hãng 100%: An tâm về nguồn gốc.
- 💰 Giá cả cạnh tranh: Luôn tốt nhất cho bạn.
- 🧑💼 Tư vấn chuyên nghiệp: Hỗ trợ tận tâm.
- 🚚 Giao hàng nhanh chóng: Toàn quốc, ưu đãi tại Hà Nội.
- 🛠️ Lắp đặt tận nơi: Chuyên nghiệp, an toàn (tùy khu vực).
- 🛡️ Bảo hành chính hãng: Yên tâm sử dụng.
- 🎁 Khuyến mãi hấp dẫn: Đừng bỏ lỡ!
Tổng kết
Với những đặc điểm nổi bật trên, điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C24R2T50 (2025) là một lựa chọn thông minh, mang đến sự tiện nghi, thoải mái và an toàn cho gia đình bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điều hòa vừa có khả năng làm mát hiệu quả, vừa tiết kiệm điện năng, lại vừa bảo vệ sức khỏe, thì đây chính là sản phẩm không thể bỏ qua.
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật Nagakawa NIS-C18R2T50 |
Nguồn điện 220-240V~/50Hz/1P |
Công suất tối đa (A) 12 |
Dòng điện tối đa (W) 2400 |
Công suất làm lạnh (BTU/h) 18.472 |
Dòng điện làm lạnh (A) 7.56 |
Công suất điện tiêu thụ (W) 1.757 |
Hiệu suất năng lượng (EER – W/W) 3.08 |
Chỉ số CSPF 5.5 |
Số sao năng lượng (2025) 5 sao |
Khả năng tách ẩm (Lít/giờ) 1.5 |
Độ ồn dàn lạnh (dB(A)) Cao: 43 / Trung bình: 37 / Thấp: 32 |
Dải điện áp hoạt động (V) 165~265 |
Môi chất lạnh / Lượng nạp R32 / 510g |
Lưu lượng gió dàn lạnh (m³/h) 810 |
Đường kính ống lỏng (mm) 6 |
Thông số kỹ thuật Nagakawa NIS-C18R2T50 |
Nguồn điện 220-240V~/50Hz/1P |
Công suất tối đa (A) 12 |
Dòng điện tối đa (W) 2400 |
Công suất làm lạnh (BTU/h) 18.472 |
Dòng điện làm lạnh (A) 7.56 |
Công suất điện tiêu thụ (W) 1.757 |
Hiệu suất năng lượng (EER – W/W) 3.08 |
Chỉ số CSPF 5.5 |
Số sao năng lượng (2025) 5 sao |
Khả năng tách ẩm (Lít/giờ) 1.5 |
Độ ồn dàn lạnh (dB(A)) Cao: 43 / Trung bình: 37 / Thấp: 32 |
Dải điện áp hoạt động (V) 165~265 |
Môi chất lạnh / Lượng nạp R32 / 510g |
Lưu lượng gió dàn lạnh (m³/h) 810 |
Đường kính ống lỏng (mm) 6 |
Đường kính ống gas (mm) 12 |
Chiều dài ống tối đa (m) 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) 20 |
Kích thước dàn lạnh (mm) 920 × 306 × 195 |
Kích thước đóng gói dàn lạnh (mm) 990 × 380 × 265 |
Khối lượng dàn lạnh (kg) 10.5 |
Khối lượng đóng gói dàn lạnh (kg) 13.5 |
Kích thước dàn nóng (mm) 863 × 349 × 602 |
Kích thước đóng gói dàn nóng (mm) 890 × 385 × 628 |
Khối lượng dàn nóng (kg) 27.5 |
Khối lượng đóng gói dàn nóng (kg) 31.5 |
Dải nhiệt độ hoạt động (°C) Làm lạnh: 16-55°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật Nagakawa NIS-C18R2T50 |
Nguồn điện 220-240V~/50Hz/1P |
Công suất tối đa (A) 12 |
Dòng điện tối đa (W) 2400 |
Công suất làm lạnh (BTU/h) 18.472 |
Dòng điện làm lạnh (A) 7.56 |
Công suất điện tiêu thụ (W) 1.757 |
Hiệu suất năng lượng (EER – W/W) 3.08 |
Chỉ số CSPF 5.5 |
Số sao năng lượng (2025) 5 sao |
Khả năng tách ẩm (Lít/giờ) 1.5 |
Độ ồn dàn lạnh (dB(A)) Cao: 43 / Trung bình: 37 / Thấp: 32 |
Dải điện áp hoạt động (V) 165~265 |
Môi chất lạnh / Lượng nạp R32 / 510g |
Lưu lượng gió dàn lạnh (m³/h) 810 |
Đường kính ống lỏng (mm) 6 |
Thông số kỹ thuật Nagakawa NIS-C18R2T50 |
Nguồn điện 220-240V~/50Hz/1P |
Công suất tối đa (A) 12 |
Dòng điện tối đa (W) 2400 |
Công suất làm lạnh (BTU/h) 18.472 |
Dòng điện làm lạnh (A) 7.56 |
Công suất điện tiêu thụ (W) 1.757 |
Hiệu suất năng lượng (EER – W/W) 3.08 |
Chỉ số CSPF 5.5 |
Số sao năng lượng (2025) 5 sao |
Khả năng tách ẩm (Lít/giờ) 1.5 |
Độ ồn dàn lạnh (dB(A)) Cao: 43 / Trung bình: 37 / Thấp: 32 |
Dải điện áp hoạt động (V) 165~265 |
Môi chất lạnh / Lượng nạp R32 / 510g |
Lưu lượng gió dàn lạnh (m³/h) 810 |
Đường kính ống lỏng (mm) 6 |
Đường kính ống gas (mm) 12 |
Chiều dài ống tối đa (m) 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) 20 |
Kích thước dàn lạnh (mm) 920 × 306 × 195 |
Kích thước đóng gói dàn lạnh (mm) 990 × 380 × 265 |
Khối lượng dàn lạnh (kg) 10.5 |
Khối lượng đóng gói dàn lạnh (kg) 13.5 |
Kích thước dàn nóng (mm) 863 × 349 × 602 |
Kích thước đóng gói dàn nóng (mm) 890 × 385 × 628 |
Khối lượng dàn nóng (kg) 27.5 |
Khối lượng đóng gói dàn nóng (kg) 31.5 |
Dải nhiệt độ hoạt động (°C) Làm lạnh: 16-55°C |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
5214 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3204 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3129 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2891 views
-
Ý nghĩa các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Toshiba 【Từ...
17/03/2023
2711 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
5214 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3204 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3129 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2891 views
-
Ý nghĩa các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Toshiba 【Từ...
17/03/2023
2711 views
10120000
NIS-C18R2T50 | Điều hòa Nagakawa 18.000BTU 1 chiều 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.